--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ask for chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chằm chằm
:
Fixedlynhìn chằm chằm vào aito look fixedly at someone, to stare at someone
+
sót
:
to remain to omit, to miss out
+
land-agent
:
người quản lý ruộng đất
+
giày ống
:
Boot
+
cá mập
:
SharkCá mập đầu búaTycoontư bản cá mậpUS tycoons